bà trẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bà trẻ+ noun
- Grandfather's concubine
- Grandaunt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bà trẻ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bà trẻ":
bù trì bù trừ bơi trải bố trí bổ trợ bị trị bê trễ bầu trời bất trị bắt tréo more... - Những từ có chứa "bà trẻ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 567